Thông tin học phí, học bổng, thời khóa biểu
Tên trường: Fukuyama YMCA
Kỳ du học: Năm 2019
Học phí từng năm
Mô tả học phí: Đơn vị: Yen (JPY). Học phí có thể thay đổi.
Phí bảo hiểm là bảo hiểm tai nạn tổng hợp của hiệp hội chấn hưng giáo dục.
Học phí cho năm học đầu tiên phải đóng 1 lần. Từ năm tiếp theo có thể chia ra đóng.
Tên chi phí \ Năm | Năm 1 | Năm 2 |
Phí nộp hồ sơ | 20,000 | - |
Phí nhập học | 100,000 | - |
Học phí | 600,000 | 600,000 |
Tiền sách giáo khoa | 30,000 | 25,000 |
Phí bảo hiểm | 7,500 | 7,500 |
Tổng các khoản | 757,500 | 632,500 |
Tổng cộng học phí các khóa
Mô tả: Đơn vị yen (JPY).
Khóa \ Năm thứ | Năm 1 | Năm 2 | Tổng cả khóa |
Khóa 1 năm | 757,500 | - | 757,500 |
Khóa 1 năm 3 tháng (nhập học tháng 1) | (không tuyển) | - | - |
Khóa 1 năm 6 tháng (nhập học tháng 10) | 441,500 | 632,500 | 1,074,000 |
Khóa 1 năm 9 tháng (nhập học tháng 7) | (không tuyển) | - | - |
Khóa 2 năm (nhập học tháng 4) | 757,500 | 632,500 | 1,390,000 |
Thông tin học bổng
Mô tả học bổng: Giảm vào học phí năm đầu tiên.
Có bằng JLPT N3: Giảm 100,000 Yen.
Có bằng JLPT N2: Giảm 200,000 Yen.
Có bằng JLPT N1: Giảm 300,000 Yen.
Thời khóa biểu
Mô tả thời khóa biểu: Thứ hai ~ thứ sáu (Nghỉ học vào ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ và ngày quy định của trường).
Tiết 4 là môn học lựa chọn.
Tiết 1 | Tiết 2 | Nghỉ trưa | Tiết 3 | Tiết 4 | |
Bắt đầu | 9:20 | 11:10 | 12:40 | 13:30 | 15:10 |
Kết thúc | 10:50 | 12:40 | 13:30 | 15:00 | 16:40 |
Lớp mỹ thuật luyện thi đại học, cao đẳng mỹ thuật
Mô tả lớp mỹ thuật: Có khóa ban ngày và khóa học tối. Học từ thứ hai tới thứ sáu, nếu học thêm lớp thứ 7 thì đóng thêm tiền. Đóng tiền thành nhiều đợt (khoảng 10 đợt). Dưới đây là học phí khóa buổi tối. Chi tiết trên web trường: https://bit.ly/2OtP0Zs
Chuyên ngành | Tổng năm (khóa thường) | Tổng năm (tiến cử) | Lịch học |
Khoa vẽ dầu | 410,400 | 369,600 | Thứ hai ~ sáu 18:00~20:30 |
Khoa tranh Nhật Bản | 410,400 | 369,600 | Thứ hai ~ sáu 18:00~20:30 |
Khoa điêu khắc | 410,400 | 369,600 | Thứ hai ~ sáu 18:00~20:30 |
Thiết kế - thủ công mỹ nghệ | 410,400 | 369,600 | Thứ hai ~ sáu 18:00~20:30 |
Plus lớp thứ bảy | Thêm +32,400 yen | Thêm +32,400 yen | Thứ bảy 14:00 ~ 20:30 |
Luyện thi đại học Hiroshima, đại học Okayama | 349,900 | 314,800 | Thứ hai ~ năm 18:00~20:30 |
Luyện thi cao đẳng | 305,500 | 276,000 | Thứ hai ~ tư 18:00~20:30 |
Lớp đặc biệt thứ bảy | 267,500 | 240,800 | Thứ bảy 14:00 ~ 20:30 |
Căn bản luyện thi | 256,800 | - | Thứ hai ~ tư 18:00~20:30 |
Căn bản thứ bảy | 172,800 | - | Thứ bảy 14:00 ~ 20:30 |
iSea Programming Beta